Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Máy đo hệ số ma sát bao bì Mecmesin
HSX: Mecmesin UK
Model: FPT-H1 XT
[IMG]
Kiểm tra HS ma sát theo tiêu chuẩn:
BS EN ISO 8295 and ASTM D1894: plastics, film and sheeting
ISO 15359 (first and third slide) and TAPPI T 549: paper and board
Kiểm tra lực kéo - peel testing
FINAT 1 & 2, AFERA 5001, ASTM D3330, ASTM F88, ISO 8510-2 Part 2.
Kiểm tra lực xé - tear testing
ASTM D1938-08, DIN 53363, ISO 34-1, ISO 6383-1, ISO 12625-12, ISO 13937, ISO 11897
Thông số kĩ thuật:
- Loadcell 10N & 100N
- Độ chính xác 0,1%
- Độ phân giải: 0,004N - 0,04N
- Tốc độ dịch chuyển: 1 - 1200mm/min
Ngàm kẹp:
[IMG]
200 g Coefficient of friction sleds, neoprene- and foam-faced
ISO 15359 COF kit: 800 g sled (neoprene-faced), mechanised sled lift/set down, and sled guide rails
90° and 180° peel fixtures
Small vice grips for T-peel and for tear testing
Calibration verification kit
Điều khiển:
Bằng phần mềm hoặc touch screen
[IMG]
SDT : 01666928788
Máy đo hệ số ma sát bao bì Mecmesin
HSX: Mecmesin UK
Model: FPT-H1 XT
[IMG]
Kiểm tra HS ma sát theo tiêu chuẩn:
BS EN ISO 8295 and ASTM D1894: plastics, film and sheeting
ISO 15359 (first and third slide) and TAPPI T 549: paper and board
Kiểm tra lực kéo - peel testing
FINAT 1 & 2, AFERA 5001, ASTM D3330, ASTM F88, ISO 8510-2 Part 2.
Kiểm tra lực xé - tear testing
ASTM D1938-08, DIN 53363, ISO 34-1, ISO 6383-1, ISO 12625-12, ISO 13937, ISO 11897
Thông số kĩ thuật:
- Loadcell 10N & 100N
- Độ chính xác 0,1%
- Độ phân giải: 0,004N - 0,04N
- Tốc độ dịch chuyển: 1 - 1200mm/min
Ngàm kẹp:
[IMG]
200 g Coefficient of friction sleds, neoprene- and foam-faced
ISO 15359 COF kit: 800 g sled (neoprene-faced), mechanised sled lift/set down, and sled guide rails
90° and 180° peel fixtures
Small vice grips for T-peel and for tear testing
Calibration verification kit
Điều khiển:
Bằng phần mềm hoặc touch screen
[IMG]