Xe tải Howo 8 tấn 1 cầu (4x2) 190HP
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHASSIS 4 x 2 HOWO
Model
ZZ5164G5616C1
1
Cabin-MAN ĐỨC
– Có 1 giường nằm, ghế kiểu mới, tay lái điều chỉnh lên xuống trước sau, điều hòa 2 chiều kiểu Châu Âu,có Radio, ổ cắm USB nghe nhạc, có hệ thống chống ồn,có cách nhiệt, buồng lái được trang thiệt bị 4 điểm nổi, giảm sóc, giảm lắc, dây an toàn kết cấu 2 khóa, có bộ che nắng ngoài, màn hình điều khiển hệ thống điện khí đạt tiêu chuẩn CAN Quốc tế, đồng hồ kỹ thuật số khởi động đồng bộ, Carbin cách âm, phòng Carbin trang nhã.
(Màu sơn có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng phù hợp quy định NSX).
2
Hình thức dẫn động
4 x 2
3
Động cơ
- Động cơ Diesel 4 kỳ 6 Xilanh, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước có Turbo tăng áp, Công suất tối đa: 190PS, tiêu chuẩn EuroIII
4
Máy tăng áp
SIWEICI hoặc HUOERSAI có van phụ bên (65% ngườichâu Âu hay sử dụng)
5
Hệ thống phanh
Phanh chính: Dạng khí nén; Phanh phụ; Phanh khẩn cấp: Sử dụng hệ thống phanh hơi hai mạch kép, phanh lốc kê khí nén; Phanh động cơ: Bằng khí xả động cơ EVB.
6
Hệ thống lọc khí
Đường nhập khí kiểu hai ống gió xoắn + máy lọc tinh (Bản quyền Sinotruk.)
7
Li hợp
Hệ thống côn dẫn động thủy lực và trợ lực hơi, lõi lò xo đĩa đơn và bàn ép,
8
Hộp số
DC905TC, 07 số tiến và 01 số lùi kèm bánh răng đồng tốc.
9
Chassis
Khung giá xe kép gồm hai lớp 7+5 bằng thép hợp kim Mn16 gia cường lực lồng từ đầu đến cuối xe
10
Hệ thống lái
D39 có trợ lực bằng thủy lực.
11
Lốp
Quy cách Lốp 10.00R-20 (6 quả + 01 lốp dự phòng )
12
Hệ thống điện
Máy khởi động: 24V-7,5KW; Máy phát điện: 28V, 1540W; Ắc quy: 2x12V, 165AH
13
Kích thước tổng thể(mm)
Normal 0 false false false EN-US X-NONE X-NONE
10050 x 2500 x 3920 mm
14
Thông số hoạt động chính
- Tốc độ di chuyển tối đa (km/h) 95
- Khả năng leo dốc tối đa 42%
- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 15 lít /100km
- Khoảng sang gầm xe: 350mm
CÔNG TY TNHH THỦY VŨ
Trụ Sở: Thôn Đoàn Kết, Xã Kim Lan, Huyện Gia Lâm, Thành Phố Hà Nội
VPGD: Số 154 Phố Việt Hưng, Quận Long Biên, TP Hà Nội
Showroom: Số 3+5 Nguyễn Văn Linh, Quận Long Biên, TP Hà Nội
Tell: 043.8789.333 - 046.2926.333 --- Fax: 043.8789.333
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHASSIS 4 x 2 HOWO
Model
ZZ5164G5616C1
1
Cabin-MAN ĐỨC
– Có 1 giường nằm, ghế kiểu mới, tay lái điều chỉnh lên xuống trước sau, điều hòa 2 chiều kiểu Châu Âu,có Radio, ổ cắm USB nghe nhạc, có hệ thống chống ồn,có cách nhiệt, buồng lái được trang thiệt bị 4 điểm nổi, giảm sóc, giảm lắc, dây an toàn kết cấu 2 khóa, có bộ che nắng ngoài, màn hình điều khiển hệ thống điện khí đạt tiêu chuẩn CAN Quốc tế, đồng hồ kỹ thuật số khởi động đồng bộ, Carbin cách âm, phòng Carbin trang nhã.
(Màu sơn có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng phù hợp quy định NSX).
2
Hình thức dẫn động
4 x 2
3
Động cơ
- Động cơ Diesel 4 kỳ 6 Xilanh, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước có Turbo tăng áp, Công suất tối đa: 190PS, tiêu chuẩn EuroIII
4
Máy tăng áp
SIWEICI hoặc HUOERSAI có van phụ bên (65% ngườichâu Âu hay sử dụng)
5
Hệ thống phanh
Phanh chính: Dạng khí nén; Phanh phụ; Phanh khẩn cấp: Sử dụng hệ thống phanh hơi hai mạch kép, phanh lốc kê khí nén; Phanh động cơ: Bằng khí xả động cơ EVB.
6
Hệ thống lọc khí
Đường nhập khí kiểu hai ống gió xoắn + máy lọc tinh (Bản quyền Sinotruk.)
7
Li hợp
Hệ thống côn dẫn động thủy lực và trợ lực hơi, lõi lò xo đĩa đơn và bàn ép,
8
Hộp số
DC905TC, 07 số tiến và 01 số lùi kèm bánh răng đồng tốc.
9
Chassis
Khung giá xe kép gồm hai lớp 7+5 bằng thép hợp kim Mn16 gia cường lực lồng từ đầu đến cuối xe
10
Hệ thống lái
D39 có trợ lực bằng thủy lực.
11
Lốp
Quy cách Lốp 10.00R-20 (6 quả + 01 lốp dự phòng )
12
Hệ thống điện
Máy khởi động: 24V-7,5KW; Máy phát điện: 28V, 1540W; Ắc quy: 2x12V, 165AH
13
Kích thước tổng thể(mm)
Normal 0 false false false EN-US X-NONE X-NONE
10050 x 2500 x 3920 mm
14
Thông số hoạt động chính
- Tốc độ di chuyển tối đa (km/h) 95
- Khả năng leo dốc tối đa 42%
- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 15 lít /100km
- Khoảng sang gầm xe: 350mm
CÔNG TY TNHH THỦY VŨ
Trụ Sở: Thôn Đoàn Kết, Xã Kim Lan, Huyện Gia Lâm, Thành Phố Hà Nội
VPGD: Số 154 Phố Việt Hưng, Quận Long Biên, TP Hà Nội
Showroom: Số 3+5 Nguyễn Văn Linh, Quận Long Biên, TP Hà Nội
Tell: 043.8789.333 - 046.2926.333 --- Fax: 043.8789.333