Liên Hệ
MR.Hoàng (0972 072 043)
HÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECIFICATIONS
Động cơ/ Engine : Petrol Si4 2.0L
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance : 215-240 mm
Xy-lanh/ Cylinder layout : 04
Công suất cực đại/ Max Power (PS/rpm) : 240/5500
Số chỗ ngồi/ Seats : 05
Công suất cực đại/ Max Power (PS/rpm) : 240/5500
Kích thước/ Dimension : 4.365 x 2.125x1.635 mm
Mô-men xoắn cực đại/ MaxTorque(Nm/rp): 340/1750
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase : 2.660 mm
Tốc độ tối đa/ Max Speed : 217 km/h
Khả năng lội nước/ Wading Depth : 500 mm
Khí thải/ missions : 199 g/km CO2
Phóng lớn
Phóng lớn
Phóng lớn
Phóng lớn
Phóng lớn
Phóng lớn
MR.Hoàng (0972 072 043)
HÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECIFICATIONS
Động cơ/ Engine : Petrol Si4 2.0L
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance : 215-240 mm
Xy-lanh/ Cylinder layout : 04
Công suất cực đại/ Max Power (PS/rpm) : 240/5500
Số chỗ ngồi/ Seats : 05
Công suất cực đại/ Max Power (PS/rpm) : 240/5500
Kích thước/ Dimension : 4.365 x 2.125x1.635 mm
Mô-men xoắn cực đại/ MaxTorque(Nm/rp): 340/1750
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase : 2.660 mm
Tốc độ tối đa/ Max Speed : 217 km/h
Khả năng lội nước/ Wading Depth : 500 mm
Khí thải/ missions : 199 g/km CO2
Phóng lớn
Phóng lớn
Phóng lớn
Phóng lớn
Phóng lớn
Phóng lớn